So sánh TMS với các phương pháp điều trị trầm cảm khác: Thuốc so với các kỹ thuật không xâm lấn

TMS Acronym Transcranial magnetic stimulation concept with brain on white background

1. Giới thiệu: Tìm hiểu về các phương pháp điều trị trầm cảm

Trầm cảm là vấn đề sức khỏe tâm thần toàn cầu ảnh hưởng đến hàng triệu người, làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày và sức khỏe cảm xúc. Xu hướng tìm kiếm nhấn mạnh sự quan tâm rộng rãi trong việc tìm hiểu về trầm cảm, đặc biệt là ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với các phương pháp điều trị hiệu quả và dễ tiếp cận.

Các lựa chọn truyền thống, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, từ lâu đã là nền tảng của việc kiểm soát trầm cảm. Tuy nhiên, các loại thuốc này có những hạn chế, bao gồm tác dụng chậm và tác dụng phụ khiến một số bệnh nhân nản lòng. Để ứng phó, các phương pháp điều trị không xâm lấn như Kích thích từ xuyên sọ (TMS) đã nổi lên như những phương pháp thay thế đầy hứa hẹn. Bài viết này khám phá TMS cùng với thuốc và các liệu pháp không xâm lấn khác nhằm đánh giá hiệu quả của chúng trong việc kiểm soát trầm cảm.

2. Thuốc là phương pháp điều trị trầm cảm truyền thống

Thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như SSRI và SNRI, hoạt động bằng cách cân bằng các chất hóa học trong não như serotonin và norepinephrine để cải thiện tâm trạng. Mặc dù có hiệu quả đối với nhiều người, nhưng những loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, rối loạn chức năng tình dục và làm chậm quá trình phục hồi, thường phải mất nhiều tuần mới có hiệu quả hoàn toàn. Đối với một số người, thuốc chống trầm cảm có thể không hiệu quả hoặc không được dung nạp tốt, từ đó cho thấy nhu cầu về các phương pháp điều trị thay thế rất cần được nhấn mạnh.


3. Kích thích từ xuyên sọ (TMS): Một lựa chọn không xâm lấn

TMS là gì?

TMS là một thủ thuật không xâm lấn sử dụng từ trường để kích thích các vùng não cụ thể liên quan đến điều hòa tâm trạng, đặc biệt là vỏ não trước trán. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân mắc chứng rối loạn trầm cảm nặng (MDD) không đáp ứng với các phương pháp điều trị truyền thống.

Ưu điểm của TMS:

  • Tác dụng phụ tối thiểu (ví dụ: đau đầu nhẹ hoặc khó chịu ở da đầu).
  • Lợi ích lâu dài đối với chứng trầm cảm kháng trị.
  • Không xâm lấn và không cần gây mê.

Lược sử về TMS

  1. 1985 – Phát triển: Tiến sĩ Anthony Barker và nhóm của ông tại Sheffield, Anh, đã phát triển thiết bị TMS hiện đại đầu tiên để nghiên cứu não bộ.
  2. Những năm 1990 – Khám phá trong ngành Tâm thần học: Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu TMS để điều trị các rối loạn tâm thần, đặc biệt là trầm cảm, cho thấy kết quả khả quan.
  3. 2008 – FDA chấp thuận: FDA Hoa Kỳ đã chấp thuận TMS để điều trị MDD ở người lớn không đáp ứng với thuốc chống trầm cảm.
  4. Những năm 2010 – Mở rộng chỉ định TSM: Nghiên cứu đã mở rộng TMS để điều trị lo âu, PTSD và đau mạn tính, được hỗ trợ bởi những tiến bộ như TMS sâu nhắm vào các vùng não sâu hơn.
  5. Ngày nay: TMS tiếp tục phát triển thành một phương pháp điều trị được tiếp cận rộng rãi và được hỗ trợ bởi những tiến bộ công nghệ.

4. Các kỹ thuật không xâm lấn khác để điều trị trầm cảm

Liệu pháp sốc điện (ECT):

ECT gây ra các cơn co giật được kiểm soát thông qua dòng điện để thay đổi hóa học não. Mặc dù rất hiệu quả đối với chứng trầm cảm nặng, kháng trị, nhưng liệu pháp này xâm lấn hơn TMS và có nguy cơ gây ra tác dụng phụ cao hơn, chẳng hạn như mất trí nhớ.

Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT):

CBT tập trung vào việc thay đổi các kiểu suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Liệu pháp này có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng trầm cảm lâu dài nhưng đòi hỏi thời gian và sự cam kết, và kết quả có thể không đến ngay lập tức.

Liệu pháp Ketamine:

Ketamine, được sử dụng trong các điều kiện được kiểm soát, cho thấy tác dụng chống trầm cảm nhanh chóng đối với chứng trầm cảm kháng trị. Tuy nhiên, tính an toàn và hiệu quả lâu dài của nó cần được nghiên cứu thêm.

5. So sánh các phương pháp điều trị

  • TMS so với ECT: Cả hai đều có hiệu quả đối với chứng trầm cảm kháng trị, nhưng TMS ít xâm lấn hơn và ít tác dụng phụ hơn.
  • TMS so với CBT: TMS giúp giảm triệu chứng nhanh hơn, trong khi CBT tập trung vào các chiến lược đối phó lâu dài.
  • TMS so với Ketamine: TMS có ít rủi ro hơn và nhiều lợi ích lâu dài được nghiên cứu chứng minh hơn, trong khi ketamine giúp giảm nhanh nhưng cần theo dõi chặt chẽ.

6. Kết luận

Phương pháp điều trị trầm cảm không phải là một phương pháp phù hợp với tất cả mọi người. Mặc dù thuốc vẫn là một lựa chọn quan trọng, nhưng các phương pháp thay thế như TMS, ECT, CBT và ketamine cung cấp những lựa chọn có giá trị cho những bệnh nhân không tìm thấy sự giải thoát bằng các phương pháp truyền thống. TMS nổi bật là phương pháp điều trị không xâm lấn, hiệu quả với ít tác dụng phụ, mang lại hy vọng cho những người bị chứng trầm cảm kháng trị. Bằng cách khám phá các lựa chọn này, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt để cải thiện kết quả và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tham khảo

Food and Drug Administration (FDA). (2008). FDA approves transcranial magnetic stimulation (TMS) for treatment-resistant depression. Retrieved from https://www.fda.gov

George, M. S., Wassermann, E. M., Williams, W. A., Callahan, A., Ketter, T. A., & Post, R. M. (1995). Daily repetitive transcranial magnetic stimulation (rTMS) improves mood in depression. NeuroReport, 6(14), 1853–1856. https://doi.org/10.1097/00001756-199509000-00008

Janicak, P. G., O’Reardon, J. P., Sampson, S. M., Husain, M. M., Lisanby, S. H., & Rado, J. T. (2010). Transcranial magnetic stimulation in the treatment of major depressive disorder: A comprehensive summary of safety experience from acute exposure, extended exposure, and during reintroduction treatment. The Journal of Clinical Psychiatry, 71(3), 484–493. https://doi.org/10.4088/JCP.09m05472blu

Levkovitz, Y., Rabany, L., Harel, E. V., & Zangen, A. (2015). Deep transcranial magnetic stimulation: A novel treatment for depression. Depression and Anxiety, 32(7), 495–501. https://doi.org/10.1002/da.22372

Dịch vụ của chúng tôi

Đặt Lịch Tư Vấn

Giờ làm việc


Thứ Hai – Thứ Sáu: 9 giờ sáng – 5 giờ 30 chiều
Thứ Bảy – Chủ Nhật: 9 giờ sáng – 5 giờ 30 chiều (Chỉ dành cho châm cứu)